Home > Terms > Vietnamese (VI) > ASA (Hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ), ISO (Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế)
ASA (Hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ), ISO (Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế)
Xếp hạng phim, biểu thị dưới dạng một số cho thấy một bộ phim nhạy cảm với ánh sáng. Lớn hơn số, hơn nhạy cảm và nhanh hơn bộ phim nói. Trong khi máy ảnh truyền thống không có đánh giá tiêu chuẩn ISO cụ thể, máy ảnh kỹ thuật số làm như là một cách để thể hiện của độ nhạy cảm với ánh sáng.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Consumer electronics
- Category: Digital Cameras
- Company: Canon
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
- ASA (American Standards Association), ISO (International Standards Organization)
- ASA (American Standards Association), ISO (International Standards Organization)
- ASA (American Standards Association), ISO (International Standards Organization)
- ASA (American Standards Association), ISO (Organización Internacional de estándares)
- ASA (American Standards Association), ISO (International Standard Organization)
- ASA (美国标准协会),ISO (国际标准化组织)
- ASAは(米国規格協会)、ISO(国際標準化機構)
- ASA (American Standards Association), ISO (International Standards Organization)
- ASA (American Standards Association), ISO (International Standards Organization)
- (آسا (رابطة المعايير الاميركية) ، والأيزو (المنظمة الدولية للمعايير
- Add term
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Bangkok
Bangkok là thành phố và khu đô thị lớn nhất ở Thái Lan. Gọi là trong tiếng Thái Krung Thep Maha Nakhon (กรุงเทพมหานคร) hoặc chỉ đơn giản là Krung ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)