upload
eZono AG
업종: Medical devices
Number of terms: 439
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Founded in 2004, eZono AG is a different kind of ultrasound company, one that empowers non-traditional ultrasound users to incorporate sonography in their daily work. This enables our customers to improve clinical outcomes, enhance patient satisfaction and in particular lower cost. As a result we ...
用户定义的放置,标识上的图像显示的对象的征兆。
Industry:Medical devices
A 已知用于东方和认识到周围组织的超声图像的解剖结构。
Industry:Medical devices
生活多媒体参考材料超声系统为每个医疗程序提供的允许对医师的分步指导。
Industry:Medical devices
创建传输超声换能器从时的音响能量的光束。
Industry:Medical devices
Một khối dây thần kinh của các dây thần kinh sciatic nằm trên các hố thuộc về nhượng chân.
Industry:Medical devices
Đo lường callipers được sử dụng để có được một thước đo khoảng cách.
Industry:Medical devices
Một khối dây thần kinh theo đó các dây thần kinh chạy dọc theo sườn mỗi bị chặn.
Industry:Medical devices
Một lĩnh vực trong cắm nơi aneasthetic được áp dụng bởi một cây kim gần thân thần kinh để anesthetise một khu vực nhất định của cơ thể, ví dụ như A chân hay một cánh tay.
Industry:Medical devices
Một thiết bị được sử dụng để kết nối với một cổng USB và lưu trữ thông tin, tức là hình ảnh, video và dữ liệu bệnh nhân.
Industry:Medical devices
Červená modrá pryč směrem: barevné mapování formát/barevné schéma pro zjištění a zobrazení směr a rychlost toku dat (např. průtoku krve) v C-režimu: červená představuje tok od snímače a modré směrem k měniči.
Industry:Medical devices