upload
United Nations Organization
업종: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
ใย synthetic (ผ้า) เป็นของสูงมากแรง ทอลงใน vests bulletproof, molded เป็นแผ่นแข็งของเกราะน้ำหนักเบา (จากเครื่องบิน helmets)
Industry:Military
Cấp dưới đây mà nước bão hòa đất là gặp phải. Nó cũng được gọi là bề mặt nước ngầm.
Industry:Environment
Odorous, màu sắc, chất lỏng no là một chất gây ô nhiễm nước, và cũng là một chất gây ô nhiễm khí khi đốt cháy.
Industry:Environment
Kéo dài sự vắng mặt hay thiếu hụt đánh dấu có thể có mà có thể góp phần vào sa mạc hóa.
Industry:Environment
Trình tự của các sinh vật mỗi trong số đó sử dụng các thành viên thấp tiếp theo của chuỗi như là một nguồn thực phẩm.
Industry:Environment
ระบบที่ให้ UN กับฐานข้อมูลที่ประกอบด้วยหน่วยทหารของสมาชิกรัฐซึ่ง ในหลักสร้างได้กับ UN ที่แจ้งให้ทราบสั้น ๆ
Industry:Military
ระบบที่ต้องมีบุคคลที่สอง (หรือมากกว่า) ทำงานร่วมกัน และให้กันและกันทั้งสองฝ่ายป้องกันและการช่วยเหลือ
Industry:Military
Quá trình loại bỏ kiềm và hòa tan các muối từ đất của dồi dào thủy lợi và thoát nước.
Industry:Environment
Phạm vi của di truyền khác biệt, loài khác biệt và hệ sinh thái khác biệt trong một khu vực nhất định.
Industry:Environment
Phân tích về các chất hữu cơ trong sự vắng mặt của oxy thông qua việc áp dụng các nhiệt độ cực đoan.
Industry:Environment