upload
United States Department of Justice
업종: Government; Legal services
Number of terms: 2934
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Primary federal criminal investigation and enforcement agency.
人依法选择及宣誓就职的探讨,并宣布裁决事项。
Industry:Legal services
佩蒂特陪审团或法官的决定。
Industry:Legal services
做还是不做某特定事情有义务的两个或更多的人之间的协议。
Industry:Legal services
协助法官与研究和起草工作的意见。
Industry:Legal services
在上诉法院的实践中,判令或命令被宣布有效,并将站在如在下级法院中呈现。
Industry:Legal services
Pháp luật như đặt xuống trong trường hợp đã được quyết định trong quyết định của Toà án.
Industry:Legal services
Khi một tòa án phúc thẩm sẽ gửi một trở lại trường hợp một tòa án thấp hơn cho biết thêm thủ tục tố tụng.
Industry:Legal services
Nghiên cứu của Pháp luật và cấu trúc của hệ thống pháp luật.
Industry:Legal services
原告和被告 (請願者和被訪者) 也稱為上訴人和 appellees 的申訴和他們的律師的法律訴訟。
Industry:Legal services
法官法院當局負有主要責任,但又決定案件 ;首席法官由資歷確定。
Industry:Legal services