- 업종: Machine tools
- Number of terms: 4249
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
The Timken Company's expertise is in metallurgy, friction management and power transmission. In using this expertise their goal is to improve the reliability and efficiency of machinery all around the world.
กระบวนการการออกมาตราส่วนจากผลิตภัณฑ์หลัง จากการชุบ และ ก่อน คัฟ ชิ้นส่วนผลิตภัณฑ์จะถูกวางในจอกที่ bombards พื้นผิว ด้วยโลหะความเร็วสูงยิงอนุภาค กระบวนการนี้ยังทำหน้าที่เป็นการ tempering หรือ stabilizing กระบวนการ
Industry:Machine tools
กระบวนการการออกมาตราส่วนจากผลิตภัณฑ์หลัง จากการชุบ และ ก่อน คัฟ ชิ้นส่วนผลิตภัณฑ์จะถูกวางในจอกที่ bombards พื้นผิว ด้วยโลหะความเร็วสูงยิงอนุภาค กระบวนการนี้ยังทำหน้าที่เป็นการ tempering หรือ stabilizing กระบวนการ
Industry:Machine tools
การสวมใส่เก็บของพื้นผิวโดยการกระทำเชิงกลเช่น rubbing, scraping หรือชะ
Industry:Machine tools
Một thuật ngữ thường được áp dụng cho các vòng bi được sử dụng bởi các ngành công nghiệp máy bay hay không quân.
Industry:Machine tools
Quá trình kiểm tra bề mặt của đất sản phẩm cho các vết nứt hoặc bỏng bằng cách sử dụng một loạt các axit hoặc neutralizers.
Industry:Machine tools
Quá trình kiểm tra bề mặt của đất sản phẩm cho các vết nứt hoặc bỏng bằng cách sử dụng một loạt các axit hoặc neutralizers.
Industry:Machine tools
Bất kỳ thiết lập điều kiện kiểm tra nhằm mục đích sinh sản trong một thời gian ngắn có hiệu lực ngày càng xấu đi tạo điều kiện Dịch vụ bình thường.
Industry:Machine tools
Các quá trình để loại bỏ các quy mô từ sản phẩm sau xử lý nhiệt và trước khi mài; sản phẩm phần được đặt trong một tumbler bombards mặt bằng kim loại tốc độ cao bắn hạt. Quá trình này cũng hoạt động như một tôi hoặc ổn định quá trình.
Industry:Machine tools
Các quá trình để loại bỏ các quy mô từ sản phẩm sau xử lý nhiệt và trước khi mài; sản phẩm phần được đặt trong một tumbler bombards mặt bằng kim loại tốc độ cao bắn hạt. Quá trình này cũng hoạt động như một tôi hoặc ổn định quá trình.
Industry:Machine tools