upload
Samsung Electronics
업종: Consumer electronics
Number of terms: 1886
Number of blossaries: 5
Company Profile:
South Korean flagship company of the Samsung Group, now the largest electronics company in the world.
按所需的内容项目画成格子,分别填写文字或数字的书面材料,便于统计察看。
Industry:Computer
模板主要起编辑引导的作用,不是强制使用的,所罗列的填写项也不都是必填的。
Industry:Computer
扬声器又称“喇叭”。是一种十分常用的电声换能器件,在发声的电子电气设备中都能见到它。
Industry:Computer
最初显示对话框时所选的或突出显示的命令按钮。
Industry:Computer
电池(Battery)指盛有电解质溶液和金属电极以产生电流的杯、槽或其他容器或复合容器的部分空间。
Industry:Computer
麦克风,学名为传声器,是将声音信号转换为电信号的能量转换器件,由Microphone翻译而来。
Industry:Computer
耳机是个人音响,它的选择自然是个人问题,任何一个人的经验都是不能推而及广的。
Industry:Computer
一般来说,“无线”指的是无线电或无线电波,通信领域范畴。例如:无线网络 (如“无线网桥、无线AP”)、电视广播有限公司 (又称“无线电视台”)
Industry:Computer
pin
Một tế bào electrochemical (kín và được bảo vệ tài liệu) mà có thể bị tính phí điện để cung cấp một tiềm năng tĩnh điện hoặc phát hành các khoản phí điện khi cần thiết.
Industry:Computer
Số lượng các dấu chấm, hoặc điểm ảnh, được sử dụng để hiển thị một hình ảnh. Độ phân giải cao hơn có nghĩa là thêm điểm ảnh được sử dụng để tạo ra hình ảnh, kết quả là một crisper, sạch hơn hình ảnh.
Industry:Computer