- 업종: Restaurants
- Number of terms: 1633
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
在世界各地,淡水和咸淡水中也發現了一條魚已知一樣陽光的鯛魚,櫻桃鯛魚、 笛鯛尼羅河和 St.彼得 魚 (因為它被認為是聖 彼得在加利利海抓到的魚)。它有甜、 溫和的香味和堅定,片狀的紋理。其溫和的風味允許其採取本質論的醬汁和用於製備,使得廚師最喜歡的調味料。
Industry:Seafood
Một loại cá ngừ, còn được biết đến với tên cá ngừ đuôi dài hoặc cá ngừ thịt trắng.
Industry:Seafood
Thành viên nổi tiếng nhất trong gia đình cá mú, tìm thấy đầu tiên ở Tây Đại Tây Dương. Tùy theo mùa và số lượng, đôi khi nó cũng có trong thực đơn Cá tươi mỗi ngày.
Industry:Seafood