upload
Bank of America Merrill Lynch
업종: Financial services
Number of terms: 10107
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Khoản phí hàng năm áp dụng số tiền hợp đồng và khung thời gian quy định trong hợp đồng.
Industry:Financial services
Investicinės klasės - pinigų ekvivalentus, obligacijas ir atsargų - investuotojo portfelio derinys. Atitinkamą pusiausvyrą remiasi tikėtina grąžinimo ir santykinė rizika kiekvienos turto grupės, taip pat investuotojo Asmeniniai veiksniai kaip rizikos toleranciją, amžius ir dabartinį investicijų profilį.
Industry:Financial services
Numeris, priskirtas sąskaitą, paprastai tai yra kliento socialinio draudimo numerį.
Industry:Financial services
Cho biết nếu bạn đã cho phép Merrill Lynch tiết lộ tên của bạn để tổ chức phát hành cổ phiếu bạn giữ.
Industry:Financial services
Số hợp đồng sẽ được viết như được bảo hiểm trước khi thứ tự này được gửi.
Industry:Financial services
Bất kỳ người nào những người trực tiếp hoặc gián tiếp điều khiển hoặc là một thành viên của một nhóm kiểm soát chỉ đạo công tác quản lý và hoạt động của công ty được gọi là một người điều khiển"" hoặc một "liên kết". Ví dụ về các chính sách điều hành bao gồm chủ tịch, CEO, giám đốc tài chính, Tổng luật sư và bất kỳ thành viên trên ban giám đốc. Luật sư công ty A công ty sẽ có thể xác định nếu người được coi là một người điều khiển"."
Industry:Financial services
Sự khác biệt giữa một trái phiếu giá thị trường hiện tại và giá trị mặt hoặc mua lại.
Industry:Financial services
Số hợp đồng sẽ được viết như được bảo hiểm trước khi thứ tự này được gửi.
Industry:Financial services
Nutartį, kuria nustos galioti prekybos dienos pabaigoje jei užduotis nėra atliekama.
Industry:Financial services
Akcijos: paprastųjų akcijų, akcijų pagal investicinių fondų, akcijų pagal uždarojo tipo fondų, nuosavybės pagrindu nustatyta turto fondus, privalomas darbuotojų akcijų pasirinkimo sandoriai, meistras tik partnerystes, teises, kabrioletai ir ilgalaikės pirkimo teisės.
Industry:Financial services