upload
Bank of America Merrill Lynch
업종: Financial services
Number of terms: 10107
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Los intereses pagados sobre los títulos de renta fija emitidos por los municipios, tales como los estados, condados o ciudades. La exención de los impuestos de cada valor dependerá del lugar de residencia del tenedor del bono.
Industry:Financial services
Fondos invertidos en obligaciones municipales de mayor calidad con vencimientos medios ponderados en dólares de menos de 90 días.
Industry:Financial services
Indica si la autorización se ha concedido al asesor financiero, propietario,a los efectos de iniciar las operaciones a través del teléfono.
Industry:Financial services
A la elección del inversor, una sociedad puede realizar una oferta sobre la deuda pendiente para amortizar los valores.
Industry:Financial services
Một tính năng cho phép một công ty phát hành mua lại tất cả chứng khoán trước ngày đáo hạn của trái phiếu.
Industry:Financial services
Quỹ giới hạn đối với những chứng khoán được miễn thuế ở Alabama, nhà nước (miễn thuế 2 lần) hoặc thành phố (miễn thuế 3 lần)
Industry:Financial services
Là ngày người phát hành có thể mua lại một phần hoặc tất cả chứng khoán trước ngày đáo hạn
Industry:Financial services
Số tiền dùng để mua chứng khoán biên mà không phải đặt cọc thêm chứng khoán hoặc các quỹ bổ sung
Industry:Financial services
giá giao dịch thấp nhất cho một cổ phiếu trong phiên giao dịch hiện tại. Khi thị trường đóng cửa, con số này chỉ ra mức giá thấp nhất cho toàn bộ phiên giao dịch gần đây nhất.
Industry:Financial services
結合時の額面価格から割引が発行されます。債券の値は標準に達し、元割引価格から債券の存続期間中に(上昇)accretedすることができます。
Industry:Financial services