- 업종: Science
- Number of terms: 441
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Enzymes is a multidisciplinary, multilingual, irregular and free access online journal covering a wide range of topics in the field of natural philosophy. Editor and publisher: Dr. Andrej Poleev. Founding year: 2003. URL: http://www.enzymes.at/
O operaţiune lingvistică pentru a construi а cuvânt compozit prin conjugarea pronumelui şi a unui alt cuvânt (verb, substantiv sau adjectiv);un asemenea cuvânt compozit implică auto-suficienţă, auto-activitate, auto-potenţă sau o alta calitate auto-referentiala .
Industry:Language
La Adicción al Ruido es la necesidad de producir ruido y exponerse uno mismo a él.
Industry:Psychiatry
代名詞の自己と他の単語(動詞、名詞または形容詞)の結合により構成される単語、そのような合成語は、自給率、自己活動、自己効力のоr他の自己referencial品質を意味する。
Industry:Language
reč koja sadrži latinski prefiks re- koji ima više značenja - nazad, ponovo, koji se tiče, u odnosu na. Primeri: obnoviti, renovirati (renew), vratiti (return), ponovo pustiti (replay), izveštaj (report).
Industry:Language
Nghiện tiếng ồn là một sự cần thiết tạo ra tiếng ồn và bộc lộ bản thân với tiếng ồn.
Industry:Psychiatry
代名詞「自己」と他の言葉(動詞、名詞、または形容詞)を組み合わせて複合語を作る言語操作のこと。自己充足、自己活動、自己権力などのように「自己」の意味が含まれる複合語。
Industry:Language
Слово з латинським префіксом re- означає назад, знову, з посиланням на; наприклад: renew (поновити), return (повертатися)
Industry:Language
Thuật ngữ octology đã được giới thiệu ngày 08 tháng ba năm 2010 bởi Tiến sĩ Andrej Poleev trong cuốn sách cùng tên chỉ tên một môn khoa học mới, cần thống nhất ngôn ngữ hình thái di truyền học và sinh học thần kinh để điều tra sự phát triển của nhận thức, lời nói và hành vi.
Industry:Science
Мишљење је процес размишљања који има за циљ утврђивања истинитости и разумевање.
Industry:Psychology
Интелигенција је способност мишљења која чини људе супериорним у односу на све остале животиње на нашој планети.
Industry:Psychology