upload
NYC.gov
업종: Restaurants
Number of terms: 286
Number of blossaries: 0
Company Profile:
NYC.gov provides access to hundreds of City services, forms, jobs, and resources.
77º F. 68º F arasında değişmektedir hemen çevresini sıcaklık .
Industry:Restaurants
Fotoğraflı bir kimlik New York'ta Department of Health ve ruh hijyen, lisanslı bir sokak satıcısı kabul eder.
Industry:Restaurants
Insekte, knaagdiere, voëëls of ander diere wat vernietigend, irriterend of nadelig vir gesondheid is. Sluit kakkerlakke, vlieë, muise en rotte in.
Industry:Restaurants
Vars of gevriesde oesters, gapermossels of mossels bedoel vir menslike verbruik, hetsy uitgedop of in die skil.
Industry:Restaurants
Nước từ một nguồn đã được phê duyệt , đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng nước uống.
Industry:Restaurants
Từ ngữ áp dụng cho một chất gây kích thích hoặc gây khó chịu và có thể có một tác động có hại đến cuộc sống.
Industry:Restaurants
Bất kỳ điều kiện nào nguy hiểm cho đời sống con người hoặc gây bất lợi cho sức khỏe .
Industry:Restaurants
Cualquier establecimiento de comida que opera en una locación por un periodo temporal de tiempo, no excediendo 14 días consecutivos, en conexión con un único evento o celebración como feria, carnaval, circo, exposición pública, religiosa, organización fraternal o reunión.
Industry:Restaurants
Una sustancia química o material que es capaz de causar problemas de salud agudos o crónicos. Incluye comúnmente a amas de casa.
Industry:Restaurants
Una licencia escrita y autorizada por el departamento de salud e higiene mental para continuar con actividades específicas reguladas por el código de salud de Nueva York.
Industry:Restaurants