Startseite > Blossary: EN_ES Forex Trading Glossary
Glossary of forex trading terms

Kategorie

Company: Bank of America Corp.

3 Terms

Created by: a alexflores

Number of Blossarys: 1

Meine Begriffe
Collected Terms

Eine Vereinbarung zwischen Käufer und Verkäufer zum Austausch von Waren und Dienstleistungen oder Finanzinstrumente.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Một thỏa thuận giữa người mua và người bán để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hay các công cụ tài chính.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Ein Vermögenswert, der in der Hoffnung gekauft ist, dass es wird Einkommen zu generieren oder in Zukunft schätzen.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Một tài sản được mua với hy vọng nó sẽ sinh lợi hay được đánh giá cao trong tương lai.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Der Zeitanteil, dass von einem Kreditgeber an einen Kreditnehmer für die Nutzung von Vermögenswerten als Prozentsatz des Kapitals ausgedrückt wird.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Khoản tiền mà người cho vay đòi người vay, biểu thị bằng một số phần trăm trên tiền vốn, vì đã sử dụng tài sản.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Profit ist ein finanzieller Vorteil, der erreicht wird, wenn die Menge des Einkommens aus einer Geschäftsaktivität die Ausgaben, Kosten und Steuern, die für das Aufrechterhalten der Aktivität benötigt werden, übersteigt.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Một lợi ích tài chính thu được khi khoản lợi tức kiếm được từ một hoạt động kinh doanh vượt hẳn chi tiêu, phí tổn và thuế cần để duy trì hoạt động.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Der Akt der Handel mit Vermögenswert oder die Durchführung einer Finanztransaktion, hat ein erhebliches Risiko zu verlieren, die meisten oder alle der Anschaffungskosten Erwartung einen erheblichen Gewinn.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Là hành vi đổi chác một tài sản, hay tiến hành một giao dịch tài chính có rủi ro cao là sẽ mất gần hết hay toàn bộ phí tổn ban đầu, với kỳ vọng có được lời lớn.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Die Währung ist eine akzeptierte Form von Geld, in der Form von Münzen und Geldscheinen, die von einer Regierung herausgegeben werden und innerhalb einer Wirtschaft im Umlauf sind.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Một hình thức tiền được chấp nhận ở dạng tiền xu và tiền giấy do chính phủ in và lưu hành trong một nền kinh tế.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Der Wechselkurs ist der Preis einer Landeswährung, der in der Währung eines anderen Landes ausgedrückt oder gemessen wird.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Giá tiền tệ của một nước biểu thị hay so với tiền tệ của một nước khác.

Domain: Investment; Kategorie: Stock exchange

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Blossarys