Home > Blossary: EN_ES Forex Trading Glossary
Glossary of forex trading terms

Category:

Company: Bank of America Corp.

7 Terms

Created by: a alexflores

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Khoản tiền mà người cho vay đòi người vay, biểu thị bằng một số phần trăm trên tiền vốn, vì đã sử dụng tài sản.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

자산의 사용 대가로 지불하게 되는 이자의 비율

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Tiền tín dụng có sẵn cho một khách hàng để mua các chứng khoán bổ sung đối với chứng khoán marginable sẵn có trong tài khoản môi giới.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

투자자의 거래 구좌에 들어있어 주식 등의 구매에 사용가능한 자금

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Một lợi ích tài chính thu được khi khoản lợi tức kiếm được từ một hoạt động kinh doanh vượt hẳn chi tiêu, phí tổn và thuế cần để duy trì hoạt động.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

경제활동에 있어서 총 수익이 세금 등을 포함한 총 비용을 넘었을 때 발생하는 경제적 이익

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Một hình thức tiền được chấp nhận ở dạng tiền xu và tiền giấy do chính phủ in và lưu hành trong một nền kinh tế.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

정부에 의해 발급되어 동전, 혹은 지폐의 형태로 경제사회에서 유통되는 돈의 형태

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Là hành vi đổi chác một tài sản, hay tiến hành một giao dịch tài chính có rủi ro cao là sẽ mất gần hết hay toàn bộ phí tổn ban đầu, với kỳ vọng có được lời lớn.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

투자금의 전부를 잃을 수도 있는 리스크를 감행하여 자산 등을 매매하거나 금전을 투입하여 차익의 획득을 목적으로 하는 거래 행위

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Giá tiền tệ của một nước biểu thị hay so với tiền tệ của một nước khác.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

한 나라 통화의 가치 또는 타국 통화와의 교환 비율

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys